Đọc nhanh: 烫衣服 (nãng y phục). Ý nghĩa là: Là quần áo - ủi đồ. Ví dụ : - 我今天有会议,你帮我烫衣服好吗? Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
烫衣服 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Là quần áo - ủi đồ
《烫衣服》是一款休闲类网页游戏,游戏大小是0.45M。
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烫衣服
- 不要 随便 扒开 别人 衣服
- Đừng tùy tiện cởi áo người khác.
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 他 买 了 若干 件 衣服
- Anh ấy đã mua một vài bộ quần áo.
- 我 今天 有 会议 , 你 帮 我 烫 衣服 好 吗 ?
- Hôm nay anh có cuộc họp, em có thể giúp anh
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 不停 地 捣 衣服
- Liên tục đập quần áo.
- 他们 回收 了 很多 旧衣服
- Họ đã tái chế nhiều quần áo cũ.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
服›
烫›
衣›