烦心事 fánxīn shì
volume volume

Từ hán việt: 【phiền tâm sự】

Đọc nhanh: 烦心事 (phiền tâm sự). Ý nghĩa là: Phiền muộn/chuyện phiền lòng. Ví dụ : - 你有什么烦心事就对闺蜜讲。 Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.

Ý Nghĩa của "烦心事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

烦心事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phiền muộn/chuyện phiền lòng

《烦心事》是拖鞋大人创作的网络小说,发表于晋江文学网。

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 烦心事 fánxīnshì jiù duì 闺蜜 guīmì jiǎng

    - Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烦心事

  • volume volume

    - tīng 心里 xīnli 乐滋滋 lèzīzī de 原来 yuánlái de 烦恼 fánnǎo 事儿 shìer dōu wàng le

    - anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.

  • volume volume

    - 此事 cǐshì 绕心 ràoxīn ràng 烦忧 fányōu

    - Chuyện này luẩn cuẩn khiến tôi lo lắng.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn de 事情 shìqing ràng 心烦意乱 xīnfányìluàn

    - Những việc gần đây khiến cô ấy cảm thấy bối rối.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 烦心事 fánxīnshì jiù duì 闺蜜 guīmì jiǎng

    - Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.

  • volume volume

    - 别谈 biétán 这些 zhèxiē 烦心 fánxīn de 事情 shìqing le

    - đừng nhắc đến những chuyện buồn này nữa.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 烦心 fánxīn de shì

    - Trong cuộc sống có nhiều chuyện phiền lòng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì wèi 小事 xiǎoshì 烦心 fánxīn

    - Cô ấy luôn lo lắng về những chuyện nhỏ.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn shì ràng hěn 烦心 fánxīn

    - Việc này làm tôi rất phiền lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FMBO (火一月人)
    • Bảng mã:U+70E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao