Đọc nhanh: 烟留味 (yên lưu vị). Ý nghĩa là: oi khói.
烟留味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oi khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟留味
- 屋里 有 烟味
- Trong phòng có mùi khói.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 房间 里 有 呛 人 的 烟味
- Trong phòng có mùi khói nồng nặc.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 空气 中 残留 着 防腐剂 的 味道
- Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 房间 里 充满 了 烟味
- Trong phòng tràn ngập mùi khói.
- 这 两个 人 臭味相投 , 都 喜欢 抽烟
- Mùi thối hợp nhau, hai ông này đều thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
烟›
留›