火燎味 huǒ liǎo wèi
volume volume

Từ hán việt: 【hoả liệu vị】

Đọc nhanh: 火燎味 (hoả liệu vị). Ý nghĩa là: oi khói.

Ý Nghĩa của "火燎味" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火燎味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. oi khói

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火燎味

  • volume volume

    - 星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán

    - đốm lửa lan ra đồng cỏ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 发高烧 fāgāoshāo 病得 bìngdé 很重 hěnzhòng 母亲 mǔqīn 急得 jídé 油煎火燎 yóujiānhuǒliǎo de

    - đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.

  • volume volume

    - 火苗 huǒmiáo 蹿 cuān liáo le 眉毛 méimao

    - ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.

  • volume volume

    - 燎原烈火 liáoyuánlièhuǒ

    - lửa cháy bừng bừng lan ra cả cánh đồng.

  • volume volume

    - 辩论会 biànlùnhuì shàng 火药味 huǒyàowèi 很浓 hěnnóng

    - trong cuộc hội thảo mùi thuốc súng nồng nặc.

  • volume volume

    - 瑞士 ruìshì 风味 fēngwèi 火鸡 huǒjī 全麦 quánmài 三明治 sānmíngzhì

    - Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 发生 fāshēng le 事故 shìgù 心里 xīnli 火急火燎 huǒjíhuǒliǎo de

    - nghe nói xảy ra sự cố, trong lòng anh ấy lo lắng không yên.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 发言 fāyán dài 火药味 huǒyàowèi

    - hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RJD (口十木)
    • Bảng mã:U+5473
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶ノノ丶一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKCF (火大金火)
    • Bảng mã:U+71CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình