Đọc nhanh: 烟留气 (yên lưu khí). Ý nghĩa là: oi khói.
烟留气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oi khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟留气
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 烟气 氤氲 并 不 代表 丧尸 的 秋日
- Làn khói mờ ảo không thể hiện mùa thu của tang thi.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
- 但别 因为 烟气 损害 就 瞧不上眼
- Nhưng đừng đánh giá một ngôi nhà qua thiệt hại do khói của nó.
- 检测 到 了 沙林 毒气 残留
- Nó cho kết quả dương tính với dư lượng sarin.
- 空气 中 残留 着 香水 的 味道
- Trong không khí còn sót lại mùi nước hoa.
- 别 抽烟 了 , 弄 得 房间 里 乌烟瘴气 的
- Đừng hút thuốc nữa, cả phòng khói mù mịt đây này.
- 烟气 从 上风 刮过来
- khói bay từ hướng đầu gió lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
烟›
留›