Đọc nhanh: 步入式冷藏室 (bộ nhập thức lãnh tàng thất). Ý nghĩa là: Buồng làm lạnh.
步入式冷藏室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồng làm lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步入式冷藏室
- 水果 储于 冷藏室
- Trái cây được lưu trữ trong phòng lạnh.
- 他 入住 新 的 办公室
- Anh ấy nhận phòng làm việc mới.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 顾客 们 不得 进入 储藏室
- Khách hàng không được phép vào phòng lưu trữ.
- 你 有 看见 冷藏箱 吗
- Bạn đã thấy máy làm mát ở đâu chưa?
- 他 今天 正式 入职 新 公司
- Hôm nay anh ấy chính thức nhận việc ở công ty mới.
- 会议室 内 冷静 得 很
- Bên trong phòng họp cực kỳ yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
冷›
室›
式›
步›
藏›