Đọc nhanh: 点阵式打印机 (điểm trận thức đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in điểm ma trận.
点阵式打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in điểm ma trận
dot matrix printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点阵式打印机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他 打扮 有点 村
- Anh ấy ăn mặc hơi quê.
- 你 怎么 打扮 得 这么 正式 ?
- Sao bạn lại ăn mặc lịch sự thế?
- 他们 把 报告 打印 好 了
- Họ đã in xong báo cáo.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
式›
打›
机›
点›
阵›