Đọc nhanh: 撞击式打印机 (chàng kích thức đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in tác động.
撞击式打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in tác động
impact printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撞击式打印机
- 他 挥拳 击打 了 沙袋
- Anh ấy tung cú đấm vào bao cát.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 不 应该 打击 群众 的 积极性
- Không nên đả kích tính tích cực của quần chúng.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
印›
式›
打›
撞›
机›