复印机 fùyìnjī
volume volume

Từ hán việt: 【phục ấn cơ】

Đọc nhanh: 复印机 (phục ấn cơ). Ý nghĩa là: máy phô-tô-cóp-py; máy rô-nê-ô. Ví dụ : - 我们的复印机经常需要检修. Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.

Ý Nghĩa của "复印机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

复印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. máy phô-tô-cóp-py; máy rô-nê-ô

利用光敏导体的静电特性和光敏特性将文件、图片等照原样重印在纸上的机器

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 复印机 fùyìnjī 经常 jīngcháng 需要 xūyào 检修 jiǎnxiū

    - Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 复印机

  • volume volume

    - 扩印 kuòyìn

    - máy phóng to.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 操作 cāozuò 复印机 fùyìnjī

    - Tôi không biết cách dùng máy in.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 日复一日 rìfùyírì 等待 děngdài 机会 jīhuì

    - Họ chờ đợi cơ hội từng ngày.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 没有 méiyǒu 复印机 fùyìnjī

    - Nhà tớ không có máy in nào.

  • volume volume

    - xiǎng 复印 fùyìn 这份 zhèfèn 合同 hétóng

    - Anh ấy muốn photo hợp đồng này.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 复印机 fùyìnjī 经常 jīngcháng 需要 xūyào 检修 jiǎnxiū

    - Máy photocopy của chúng tôi thường xuyên cần được kiểm tra và bảo dưỡng.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì 一个 yígè 复杂 fùzá de 有机体 yǒujītǐ

    - Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+3 nét)
    • Pinyin: Yìn
    • Âm hán việt: Ấn
    • Nét bút:ノフ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HPSL (竹心尸中)
    • Bảng mã:U+5370
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú , Phúc , Phục , Phức
    • Nét bút:ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OAHE (人日竹水)
    • Bảng mã:U+590D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao