Đọc nhanh: 烟黑叉尾海燕 (yên hắc xoa vĩ hải yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Petrel bão Wilson (Oceanites oceanicus).
烟黑叉尾海燕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Petrel bão Wilson (Oceanites oceanicus)
(bird species of China) Wilson's storm petrel (Oceanites oceanicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟黑叉尾海燕
- 浩如烟海
- mênh mông như biển khói
- 如堕烟海
- như rơi vào biển khói
- 夜晚 的 海洋 显得 很 黑暗
- Biển vào ban đêm trông rất tối.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
- 飞机 被 击中 的 敌机 冒 着 黑烟 , 坠落在 大 海里
- Máy bay địch bị trúng đạn phát ra khói đen và lao xuống biển.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 他 的 经历 浩如烟海
- Kinh nghiệm của anh ấy phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叉›
尾›
海›
烟›
燕›
黑›