Đọc nhanh: 影印机 (ảnh ấn cơ). Ý nghĩa là: Máy sao chụp.
影印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy sao chụp
影印机是根据半导体的光导电性、物质间的摩擦生电等原理而设计的,发明人卡尔逊巧妙地结合这些似乎不相干的原理,居然发展为影响近代文明深远的新技术。虽然影印机仍在逐年改进,但是基本步骤仍然类似四十年前卡尔逊的设计。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 影印机
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 他们 在 影印 书籍
- Họ đang sao chép sách.
- 成分 不同 影响 了 就业机会
- Tầng lớp khác nhau ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
- 全球 的 危机 影响 经济
- Khủng hoảng toàn cầu ảnh hưởng đến kinh tế.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 影碟机 的 优点 在 哪里 ?
- Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?
- 他 可以 送 我 录影机 或是 一套 高尔夫球 具 也 可以
- Anh ta có thể lấy cho tôi một VCR hoặc một bộ gậy đánh gôn.
- 我 买 了 一个 新 投影机
- Tôi đã mua một chiếc máy chiếu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
影›
机›