Đọc nhanh: 美团点评 (mĩ đoàn điểm bình). Ý nghĩa là: Meituan-Dianping, nền tảng thương mại điện tử tập trung vào dịch vụ lớn nhất Trung Quốc.
美团点评 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Meituan-Dianping, nền tảng thương mại điện tử tập trung vào dịch vụ lớn nhất Trung Quốc
Meituan-Dianping, China's largest service-focused e-commerce platform
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美团点评
- 她 做 的 糕点 旨美 可口
- Bánh ngọt do cô ấy làm có vị thơm ngon vừa miệng.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 他 受到 一点儿 批评 就 挂不住 了
- anh ấy bị phê bình một trận nên không nén được giận.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 他 制作 美味 点心
- Anh ấy làm các món điểm tâm ngon.
- 你 做 的 点心 美味 香甜
- Điểm tâm bạn làm rất thơm ngon hấp dẫn.
- 显然 这是 小集团 的 特点
- Rõ ràng đó là cách mà bè phái này hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
点›
美›
评›