点窜 diǎn cuàn
volume volume

Từ hán việt: 【điểm thoán】

Đọc nhanh: 点窜 (điểm thoán). Ý nghĩa là: sửa chữa; sửa; chỉnh lý; hiệu đính (câu chữ). Ví dụ : - 经他一点窜这篇文章就好多了。 được anh ấy sửa chữa, bài văn này hay hơn nhiều.

Ý Nghĩa của "点窜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点窜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa chữa; sửa; chỉnh lý; hiệu đính (câu chữ)

改换 (字句)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经他 jīngtā 一点 yìdiǎn cuàn zhè 篇文章 piānwénzhāng jiù 好多 hǎoduō le

    - được anh ấy sửa chữa, bài văn này hay hơn nhiều.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点窜

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn 点窜 diǎncuàn de 文章 wénzhāng

    - Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.

  • volume volume

    - 经他 jīngtā 一点 yìdiǎn cuàn zhè 篇文章 piānwénzhāng jiù 好多 hǎoduō le

    - được anh ấy sửa chữa, bài văn này hay hơn nhiều.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Cuàn
    • Âm hán việt: Soán , Thoán
    • Nét bút:丶丶フノ丶丨フ一丨フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCLL (十金中中)
    • Bảng mã:U+7A9C
    • Tần suất sử dụng:Cao