点厾 diǎn dū
volume volume

Từ hán việt: 【điểm đâu】

Đọc nhanh: 点厾 (điểm đâu). Ý nghĩa là: chấm phá; tô điểm. Ví dụ : - 点厾(国画指用笔随意点染)。 điểm xuyết

Ý Nghĩa của "点厾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点厾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấm phá; tô điểm

画家随意点染

Ví dụ:
  • volume volume

    - 点厾 diǎndū ( 国画 guóhuà zhǐ 用笔 yòngbǐ 随意 suíyì 点染 diǎnrǎn )

    - điểm xuyết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点厾

  • volume volume

    - 一个 yígè 点儿 diǎner

    - gõ nhẹ một cái

  • volume volume

    - 一盘棋 yīpánqí 观点 guāndiǎn

    - quan điểm thống nhất; quan điểm chung.

  • volume volume

    - 点厾 diǎndū ( 国画 guóhuà zhǐ 用笔 yòngbǐ 随意 suíyì 点染 diǎnrǎn )

    - điểm xuyết

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner zhī dōu zhà 出来 chūlái le

    - Một chút nước cũng ép không ra.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ất 乙 (+5 nét), khư 厶 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đâu
    • Nét bút:フ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NGI (弓土戈)
    • Bảng mã:U+53BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao