Đọc nhanh: 点厾 (điểm đâu). Ý nghĩa là: chấm phá; tô điểm. Ví dụ : - 点厾(国画指用笔随意点染)。 điểm xuyết
点厾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm phá; tô điểm
画家随意点染
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点厾
- 厾 一个 点儿
- gõ nhẹ một cái
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 点厾 ( 国画 指 用笔 随意 点染 )
- điểm xuyết
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厾›
点›