Đọc nhanh: 点点滴滴 (điểm điểm tích tích). Ý nghĩa là: từng chút một, nhỏ giọt, mọi khía cạnh.
点点滴滴 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. từng chút một
bit by bit
✪ 2. nhỏ giọt
dribs and drabs
✪ 3. mọi khía cạnh
every aspect
✪ 4. những chi tiết nhỏ
the little details
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点点滴滴
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
点›