点点滴滴 diǎn diǎndī dī
volume volume

Từ hán việt: 【điểm điểm tích tích】

Đọc nhanh: 点点滴滴 (điểm điểm tích tích). Ý nghĩa là: từng chút một, nhỏ giọt, mọi khía cạnh.

Ý Nghĩa của "点点滴滴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

点点滴滴 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. từng chút một

bit by bit

✪ 2. nhỏ giọt

dribs and drabs

✪ 3. mọi khía cạnh

every aspect

✪ 4. những chi tiết nhỏ

the little details

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点点滴滴

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi 多巴胺 duōbāàn 点滴 diǎndī

    - Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.

  • volume volume

    - gěi 注射 zhùshè 白蛋白 báidànbái 点滴 diǎndī

    - Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 关注 guānzhù dào 每个 měigè 点滴 diǎndī 变化 biànhuà

    - Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.

  • volume volume

    - 点滴 diǎndī de 雪花 xuěhuā 飘落在 piāoluòzài 地上 dìshàng

    - Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.

  • volume volume

    - 足球大赛 zúqiúdàsài 点滴 diǎndī

    - những việc vặt trong thi đấu bóng đá.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 几滴 jǐdī 油点 yóudiǎn

    - Trên đất có vài giọt dầu.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 点滴 diǎndī 细节 xìjié hěn 重要 zhòngyào

    - Những việc nhỏ này rất quan trọng.

  • volume volume

    - 记录 jìlù xià 每个 měigè 点滴 diǎndī 细节 xìjié

    - Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Chích , Trích , Tích
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYCB (水卜金月)
    • Bảng mã:U+6EF4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao