Đọc nhanh: 滴点 (tích điểm). Ý nghĩa là: điểm nóng chảy (của dầu bôi trơn).
滴点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm nóng chảy (của dầu bôi trơn)
melting point (of lubricating oil)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴点
- 准备 多巴胺 点滴
- Tôi muốn một giọt dopamine ở chế độ chờ.
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 我们 关注 到 每个 点滴 变化
- Chúng tôi chú ý đến từng thay đổi nhỏ.
- 点滴 的 雪花 飘落在 地上
- Những bông tuyết nhỏ rơi trên mặt đất.
- 足球大赛 点滴
- những việc vặt trong thi đấu bóng đá.
- 地上 有 几滴 油点
- Trên đất có vài giọt dầu.
- 这些 点滴 细节 很 重要
- Những việc nhỏ này rất quan trọng.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
点›