Đọc nhanh: 炸弹之母 (tạc đạn chi mẫu). Ý nghĩa là: Massive Ordnance Air Blast (MOAB), hay Mẹ của tất cả các loại bom, một loại bom cực mạnh của Mỹ.
炸弹之母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Massive Ordnance Air Blast (MOAB), hay Mẹ của tất cả các loại bom, một loại bom cực mạnh của Mỹ
Massive Ordinance Air Blast (MOAB), or Mother of All Bombs, a powerful American bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炸弹之母
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 失败 是 成功 之母
- Thất bại là mẹ thành công
- 弹指之间
- trong nháy mắt; trong chốc lát.
- 当 炸弹 在 咖啡店 爆炸 时
- Khi quả bom nổ ở quán cà phê
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 他 被 炮弹 炸 瞎 了
- Anh ta bị bom đạn nổ mù mắt.
- 弹丸之地
- nơi chật hẹp nhỏ bé
- 残骸 和 目击者 证明 似乎 是 炸弹
- Các mảnh vỡ và các nhân chứng cho biết nó trông giống như một quả bom.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
弹›
母›
炸›