Đọc nhanh: 子母炸弹 (tử mẫu tạc đạn). Ý nghĩa là: bom bi.
子母炸弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bom bi
cluster bomb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 子母炸弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 一排 子弹
- một băng đạn.
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 原子弹 爆炸 总是 伴随 着 巨大 的 火球
- Việc phát nổ bom nguyên tử luôn đi kèm với cảnh quan lớn của quả cầu lửa.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 他 把 十发 子弹 打 完 了
- Anh ta bắn hết mười viên đạn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
弹›
母›
炸›