Đọc nhanh: 炮竹 (pháo trúc). Ý nghĩa là: pháo nổ. Ví dụ : - 这天家家户户要吃汤圆、猜灯谜、放炮竹、赏花灯庆祝元宵 Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
炮竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo nổ
firecracker
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炮竹
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 他们 正在 放 花炮
- Họ đang bắn pháo hoa.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
- 他们 使用 迫击炮
- Họ sử dụng pháo cối.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 他 使用 了 炮来 攻击 对手
- Anh ấy sử dụng xe pháo để tấn công đối thủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炮›
⺮›
竹›