Đọc nhanh: 炖肉 (đôn nhụ). Ý nghĩa là: thịt bò hầm, thịt hầm.
炖肉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thịt bò hầm
beef stew
✪ 2. thịt hầm
stewed meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炖肉
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他 买 了 一些 腊肉 回家
- Anh ấy đã mua một ít thịt khô về nhà.
- 今天 晚上 我们 去 吃 烤肉
- Tối nay chúng tôi đi ăn thịt nướng.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炖›
⺼›
肉›