Đọc nhanh: 炒货 (sao hoá). Ý nghĩa là: đậu rang; hạt rang (hạt dưa, đậu phộng).
炒货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu rang; hạt rang (hạt dưa, đậu phộng)
商店里出售的干炒食品的总称,如瓜子、蚕豆、花生等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒货
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 交货 地点 在 哪儿 ?
- Địa điểm giao hàng ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炒›
货›