Đọc nhanh: 炎亚纶 (viêm á luân). Ý nghĩa là: Aaron Yan (1986-), ca sĩ Đài Loan.
炎亚纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aaron Yan (1986-), ca sĩ Đài Loan
Aaron Yan (1986-), Taiwanese singer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炎亚纶
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 亚历山大 知道 是
- Alexander có biết điều đó không
- 亚洲 地域 很 广阔
- Châu Á diện tích rất rộng lớn.
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 麻疹 合并 肺炎
- Lên sởi kéo theo viêm phổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
炎›
纶›