Đọc nhanh: 点字机 (điểm tự cơ). Ý nghĩa là: Máy đánh chữ chữ nổi.
点字机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy đánh chữ chữ nổi
Braille typewriter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点字机
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 字母 反映 声母 特点
- Chữ cái phản ánh đặc điểm của thanh mẫu.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 快 催 一 催 司机 快点 出发
- Nhanh chóng thúc giục tài xế mau xuất phát.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
- 影碟机 的 优点 在 哪里 ?
- Ưu điểm của đầu đĩa DVD là ở đâu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
机›
点›