粲然 cànrán
volume volume

Từ hán việt: 【xán nhiên】

Đọc nhanh: 粲然 (xán nhiên). Ý nghĩa là: tươi sáng; toả sáng, rõ ràng; rõ rệt; minh bạch, cười hở răng; cười toét miệng; cười nhe răng. Ví dụ : - 星光粲然。 ánh sao toả sáng. - 粲然可见。 minh bạch trong sáng. - 粲然一笑。 cười toét miệng

Ý Nghĩa của "粲然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粲然 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tươi sáng; toả sáng

形容鲜明发光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 星光 xīngguāng 粲然 cànrán

    - ánh sao toả sáng

✪ 2. rõ ràng; rõ rệt; minh bạch

形容显著明白

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粲然 cànrán 可见 kějiàn

    - minh bạch trong sáng

✪ 3. cười hở răng; cười toét miệng; cười nhe răng

笑时露出牙齿的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 粲然一笑 cànrányīxiào

    - cười toét miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粲然

  • volume volume

    - 星光 xīngguāng 粲然 cànrán

    - ánh sao toả sáng

  • volume volume

    - 粲然一笑 cànrányīxiào

    - cười toét miệng

  • volume volume

    - 粲然 cànrán 可见 kějiàn

    - minh bạch trong sáng

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 那个 nàgè rén 开心 kāixīn 粲然一笑 cànrányīxiào

    - Người đó vui đến nỗi cười lộ răng.

  • volume volume

    - 粲然一笑 cànrányīxiào

    - cười toét miệng

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 非常 fēicháng 粲然 cànrán

    - Nụ cười của cô ấy thật tươi sáng.

  • volume volume

    - 每次 měicì 见面 jiànmiàn dōu 粲然 cànrán 大笑 dàxiào

    - Mỗi lần gặp mặt, anh ấy đều cười lớn lộ răng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Sán , Xán
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEFD (卜水火木)
    • Bảng mã:U+7CB2
    • Tần suất sử dụng:Thấp