灿然 cànrán
volume volume

Từ hán việt: 【xán nhiên】

Đọc nhanh: 灿然 (xán nhiên). Ý nghĩa là: sáng sủa; sáng chói; sáng loá. Ví dụ : - 阳光灿然 ánh mặt trời sáng sủa. - 灿然炫目 sáng chói mắt. - 灿然一新 sáng loà mới toanh

Ý Nghĩa của "灿然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灿然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sáng sủa; sáng chói; sáng loá

形容明亮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 灿然 cànrán

    - ánh mặt trời sáng sủa

  • volume volume

    - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • volume volume

    - 灿然一新 cànrányīxīn

    - sáng loà mới toanh

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灿然

  • volume volume

    - 灿然一新 cànrányīxīn

    - sáng loà mới toanh

  • volume volume

    - 灿然 cànrán 炫目 xuànmù

    - sáng chói mắt

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào zhè 天官赐福 tiānguāncìfú 竟然 jìngrán 真的 zhēnde 有用 yǒuyòng

    - Khi tôi nghĩ về điều này 'không cần quan chức trên trời', nó thực sự hữu ích

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng 灿然 cànrán

    - ánh mặt trời sáng sủa

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Càn
    • Âm hán việt: Xán
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FU (火山)
    • Bảng mã:U+707F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao