灼热 zhuórè
volume volume

Từ hán việt: 【chước nhiệt】

Đọc nhanh: 灼热 (chước nhiệt). Ý nghĩa là: nóng bỏng; nóng rẫy. Ví dụ : - 灼热的炼钢炉 lò luyện thép nóng bỏng

Ý Nghĩa của "灼热" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

灼热 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nóng bỏng; nóng rẫy

像火烧着、烫着那样热

Ví dụ:
  • volume volume

    - 灼热 zhuórè de 炼钢炉 liàngānglú

    - lò luyện thép nóng bỏng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灼热

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 灼热 zhuórè de 炼钢炉 liàngānglú

    - lò luyện thép nóng bỏng

  • volume volume

    - 结果 jiéguǒ shì 胃灼热 wèizhuórè

    - Hóa ra là chứng ợ chua.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi de 夏天 xiàtiān 不热 bùrè

    - Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - 三伏天 sānfútiān hěn

    - Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.

  • volume volume

    - 灯光 dēngguāng hěn shì 灼热 zhuórè

    - Ánh sáng rất sáng chói.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 打得火热 dǎdéhuǒrè

    - hai người đánh nhau rất hăng say.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao