Đọc nhanh: 灵骨塔 (linh cốt tháp). Ý nghĩa là: columbarium.
灵骨塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. columbarium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵骨塔
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 两眼 透着 灵气
- cặp mắt tinh tường trong việc phân tích vấn đề.
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
灵›
骨›