Đọc nhanh: 冬菇 (đông cô). Ý nghĩa là: nấm hương.
冬菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm hương
冬季采集的香菇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冬菇
- 冬令 时节 白雪皑皑
- Mùa đông tuyết trắng xóa.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 鼓声 冬冬 作响
- Tiếng trống vang lên tùng tùng.
- 冬夏 常青
- xanh tốt quanh năm.
- 冬菇
- nấm mùa đông; nấm đông cô
- 入冬 以来 , 天气 一天 比 一天 冷
- Kể từ đầu mùa đông, thời tiết mỗi ngày một lạnh hơn.
- 他 喜欢 上山 采蘑菇
- Anh ấy thích lên núi hái nấm.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冬›
菇›