Đọc nhanh: 灾难片 (tai nan phiến). Ý nghĩa là: Phim thảm họa.
灾难片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim thảm họa
灾难片,有3种灾难形式,第一种是自然界发生(比如火山爆发,地震海啸,陨石撞击,龙卷风等),第二种是人为发生的(比如病毒,丧尸,机器AI,恐怖组织等),第三种是外来入侵(比如外来生物大规模侵略,变种/远古生物,怪兽等)。是指以对人类造成巨大灾难的天灾人祸影片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灾难片
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 火爆 的 火灾 很难 扑灭
- Đám cháy dữ dội rất khó dập tắt.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 战争 导致 了 人道 灾难
- Chiến tranh gây ra thảm họa nhân đạo.
- 电视 上 有 关于 灾难 的 特别 报道
- Trên tivi có bản tin đặc biệt về thảm họa.
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 他 是 这次 灾难 中 唯一 活 下来 的 人
- Anh ấy là người duy nhất sống sót sau thảm họa này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灾›
片›
难›