Đọc nhanh: 灵塔 (linh tháp). Ý nghĩa là: chùa tưởng niệm.
灵塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùa tưởng niệm
memorial pagoda
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵塔
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 他 产生 不 出 创作 的 灵感
- Anh ấy không tạo ra được cảm hứng sáng tác.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 他们 不 说话 也 心有灵犀
- Họ không nói nhưng vẫn hiểu nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
灵›