Đọc nhanh: 灵恩 (linh ân). Ý nghĩa là: Cơ đốc giáo lôi cuốn.
灵恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ đốc giáo lôi cuốn
Charismatic Christianity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灵恩
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 今天 他们 要 为 逝者 移灵
- Hôm nay họ sẽ di chuyển linh cữu của người đã qua đời.
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
灵›