Đọc nhanh: 灰腹角雉 (hôi phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Blyth's tragopan (Tragopan blythii).
灰腹角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Blyth's tragopan (Tragopan blythii)
(bird species of China) Blyth's tragopan (Tragopan blythii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰腹角雉
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不费吹灰之力
- không tốn mảy may sức lực.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
腹›
角›
雉›