Đọc nhanh: 红腹角雉 (hồng phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Tragopan Temminck (Tragopan temminckii).
红腹角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Tragopan Temminck (Tragopan temminckii)
(bird species of China) Temminck's tragopan (Tragopan temminckii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红腹角雉
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
腹›
角›
雉›