Đọc nhanh: 红胸角雉 (hồng hung giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) satyr tragopan (Tragopan satyra).
红胸角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) satyr tragopan (Tragopan satyra)
(bird species of China) satyr tragopan (Tragopan satyra)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红胸角雉
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 她 的 眼角 有点 红
- Khóe mắt của cô ấy hơi đỏ.
- 她 嘴角 长颗 红痣
- Ở góc miệng cô ấy có một nốt ruồi đỏ.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 胸前 别 着 一朵 红花
- Trước ngực cài một đoá hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
红›
胸›
角›
雉›