Đọc nhanh: 灰腹噪鹛 (hôi phúc táo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) báo cười má nâu (Trochalopteron henrici).
灰腹噪鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) báo cười má nâu (Trochalopteron henrici)
(bird species of China) brown-cheeked laughingthrush (Trochalopteron henrici)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰腹噪鹛
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 鼓噪 一时
- đánh trống reo hò một lúc
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他俩 推心置腹 地 交谈 了 好 一阵子
- hai người trò chuyện tâm tình với nhau.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
灰›
腹›
鹛›