Đọc nhanh: 灰蓝姬鹟 (hôi lam cơ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi xanh lam (Ficedula tricolor).
灰蓝姬鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi xanh lam (Ficedula tricolor)
(bird species of China) slaty-blue flycatcher (Ficedula tricolor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰蓝姬鹟
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 他 喜欢 用 手弹 烟灰
- Anh ấy thích dùng tay gạt tàn thuốc.
- 他们 感到 十分 灰心
- Bọn họ thấy rất nản chí.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 今天下午 我们 要 去 打蓝球
- Chúng ta sẽ chơi bóng rổ vào chiều nay.
- 他 因为 失败 而 感到 灰心
- Anh ấy cảm thấy thất vọng vì thất bại.
- 他们 重逢 时 昔日 之 明争暗斗 旋即 死灰复燃
- Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.
- 他们 开始 进行 和 灰 工作
- Họ bắt đầu tiến hành công việc trộn vữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姬›
灰›
蓝›
鹟›