Đọc nhanh: 黄腹角雉 (hoàng phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti).
黄腹角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)
(bird species of China) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹角雉
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
角›
雉›
黄›