黄腹角雉 huáng fù jiǎo zhì
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng phúc giác trĩ】

Đọc nhanh: 黄腹角雉 (hoàng phúc giác trĩ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti).

Ý Nghĩa của "黄腹角雉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄腹角雉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)

(bird species of China) Cabot's tragopan (Tragopan caboti)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄腹角雉

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 不是 búshì 真的 zhēnde 独角兽 dújiǎoshòu

    - Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.

  • volume volume

    - zhōng 下腹部 xiàfùbù yǒu 巨大 jùdà 开口 kāikǒu 伤口 shāngkǒu

    - Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.

  • volume volume

    - 丑角 chǒujué 表演 biǎoyǎn hěn 有趣 yǒuqù

    - Vai hề biểu diễn rất thú vị.

  • volume volume

    - 三角形 sānjiǎoxíng 围能 wéinéng 计算出来 jìsuànchūlái

    - Chu vi của hình tam giác có thể tính được.

  • volume volume

    - 丝瓜 sīguā 花是 huāshì 黄色 huángsè de

    - Hoa mướp có màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Kǎi , Sì , Yǐ , Zhì
    • Âm hán việt: Trĩ
    • Nét bút:ノ一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKOG (人大人土)
    • Bảng mã:U+96C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao