Đọc nhanh: 环颈山鹧鸪 (hoàn cảnh sơn chá cô). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gà gô đồi (Arborophila momentola).
环颈山鹧鸪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) gà gô đồi (Arborophila momentola)
(bird species of China) hill partridge (Arborophila torqueola)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 环颈山鹧鸪
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 群山 环抱
- núi non bao bọc
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 这里 环境 很 优美 , 有山有水
- Cảnh vật nơi đây thật đẹp, non nước hữu tình.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 希拉里 的 头 环是 烫手山芋
- Hillary Headband Hot Potato!
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
环›
颈›
鸪›
鹧›