Đọc nhanh: 灯管固定夹 (đăng quản cố định giáp). Ý nghĩa là: Miếng cố định gá đèn.
灯管固定夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng cố định gá đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯管固定夹
- 他 用键 把门 固定 住
- Anh ấy dùng chìa khóa khóa cửa.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 她 用 夹子 固定 住 散落 的 文件
- Cô ấy dùng kẹp cố định tài liệu rải rác.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
夹›
定›
灯›
管›