Đọc nhanh: 黏纸固定板 (niêm chỉ cố định bản). Ý nghĩa là: Tấm cố định keo dính.
黏纸固定板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm cố định keo dính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黏纸固定板
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 请 把 这块 木板 固定 住
- Hãy cố định miếng gỗ này chắc lại.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 这 木板 固定 得 下来
- Tấm ván này có thể cố định được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
板›
纸›
黏›