Đọc nhanh: 制令编号 (chế lệnh biên hiệu). Ý nghĩa là: Số đơn lệnh.
制令编号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Số đơn lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制令编号
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 军队 的 号令
- hiệu lệnh của quân đội.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 他 输入 了 错误 的 编号
- Anh ấy đã nhập số hiệu sai.
- 他们 编了 号 以便 识别
- Họ đã đánh số thứ tự để dễ nhận diện.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 分支 指令 由 这种 控制 传递 方式 的 结果 而 执行 的 指令
- Chỉ thị nhánh là các chỉ thị được thực hiện dựa trên kết quả của phương thức truyền điều khiển này.
- 他 习惯于 发号施令 , 而 不是 恳求 他人
- Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
制›
号›
编›