Đọc nhanh: 火老鸦 (hoả lão nha). Ý nghĩa là: con quạ lửa; ngọn lửa táp; đóm lửa; ngọn lửa rừng rực.
火老鸦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quạ lửa; ngọn lửa táp; đóm lửa; ngọn lửa rừng rực
大火时飞腾的火苗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火老鸦
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 老李 是 火暴 性子 , 一点 就 着
- ông Lý tính nóng như lửa, hễ châm là bùng lên ngay.
- 一块 煤炭 从火 中 掉 出来 , 烧坏 了 地席
- Một mảnh than từ trong lửa rơi ra, làm cháy hỏng chiếu đất.
- 你 快 走 ! 老板 冒火 了
- Cậu mau đi! ông chủ đang nổi điên lên rồi.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
老›
鸦›