Đọc nhanh: 火星哥 (hoả tinh ca). Ý nghĩa là: biệt danh của ca sĩ người Mỹ Bruno Mars.
火星哥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biệt danh của ca sĩ người Mỹ Bruno Mars
nickname of American singer Bruno Mars
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火星哥
- 星火燎原
- đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 这 明星 最近 特别 火暴
- Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 火星 沿 自己 的 轨道 运行
- Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.
- 他气 得 两眼 直冒 火星
- anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哥›
星›
火›