Đọc nhanh: 火字旁 (hoả tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "火"..
火字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "火".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 我们 在 火炉 旁 取暖
- Chúng tôi sưởi ấm bên lò lửa.
- 小猫 卧 在 火炉 旁边
- Mèo con nằm cạnh bếp lò
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 火炉 旁边 是 一个 煮 火锅 用 的 小 瓦斯炉
- Cạnh bếp là bếp ga nhỏ để nấu lẩu.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
火›