灭火装置 mièhuǒ zhuāngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【diệt hoả trang trí】

Đọc nhanh: 灭火装置 (diệt hoả trang trí). Ý nghĩa là: Bộ phận dập lửa.

Ý Nghĩa của "灭火装置" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灭火装置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bộ phận dập lửa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灭火装置

  • volume volume

    - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一个 yígè xīn 装置 zhuāngzhì

    - Chúng tôi đã mua một thiết bị mới.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ bèi 扑灭 pūmiè 这批 zhèpī 珍贵 zhēnguì de 文物 wénwù 得救 déjiù le

    - đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.

  • volume volume

    - 发扬 fāyáng 火力 huǒlì 消灭 xiāomiè 敌人 dírén

    - Tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ 毁灭 huǐmiè le 城市 chéngshì

    - Đám cháy lớn hủy diệt thành phố.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 水龙 shuǐlóng 灭火 mièhuǒ

    - Họ dùng vòi rồng để dập lửa.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi miè le 篝火 gōuhuǒ

    - Anh ấy vô tình dẫm tắt lửa trại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+1 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Diệt
    • Nét bút:一丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XMF (重一火)
    • Bảng mã:U+706D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao