Đọc nhanh: 灌溉渠系统 (quán khái cừ hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống kênh dẫn thuỷ.
灌溉渠系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống kênh dẫn thuỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灌溉渠系统
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 灌溉系统
- hệ thống tưới tiêu; hệ thống dẫn thuỷ nhập điền.
- 这条 渠 用来 灌溉 农田
- Con kênh này dùng để tưới tiêu cho ruộng.
- 每丘 田地 都 有 灌溉系统
- Mỗi thửa ruộng đều có hệ thống tưới tiêu.
- 这 条 渠道 用于 灌溉 农田
- Kênh này được dùng để tưới tiêu cho cánh đồng.
- 把 水 引入 一系列 灌溉渠 中
- Đưa nước vào một hệ thống kênh tưới.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 内 联网 是 私有 的 封闭系统
- Mạng nội bộ là một hệ thống khép kín riêng tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
渠›
溉›
灌›
系›
统›