Đọc nhanh: 火山灰土 (hoả sơn hôi thổ). Ý nghĩa là: Andosols (Phân loại đất Trung Quốc).
火山灰土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Andosols (Phân loại đất Trung Quốc)
Andosols (Chinese Soil Taxonomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火山灰土
- 很多 海洋 岛屿 是 火山岛
- Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.
- 他 在 灰 中 煨 土豆
- Anh ấy đang vùi khoai tây trong tro.
- 他 是 土生土长 的 山东人
- anh ấy là người sinh trưởng ở tỉnh Sơn Đông.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 火光 蔓延到 了 远处 的 山丘
- Ánh lửa đã lan ra đến đồi phía xa.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
山›
火›
灰›