Đọc nhanh: 澳新界 (áo tân giới). Ý nghĩa là: Vương quốc Australasian.
澳新界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vương quốc Australasian
Australasian realm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澳新界
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 他 刷新 了 世界纪录
- Anh ấy phá kỷ lục thế giới.
- 他 一直 受到 新闻界 指桑骂槐 的 影射
- Ông từng bị báo chí nói bóng nói gió.
- 空难事件 中 有些 人 大难不死 被 新闻界 广泛 报导
- Trong sự kiện tai nạn hàng không này, một số người đã thoát chết và được truyền thông rộng rãi đưa tin.
- 他 创下 了 新 的 世界纪录
- Anh ấy đã lập kỷ lục thế giới mới.
- 她 是 新闻界 的 大红人 , 不 可能 做错事 的
- Cô ấy là một tên tuổi lớn trên báo chí, không thể làm chuyện gì sai.
- 我们 更新 了 软件 的 界面
- Chúng tôi đã cập nhật giao diện phần mềm.
- 双方 的 合作 是 为了 对 商业界 的 规范 准则 提出 了 新 的 要求
- Sự hợp tác giữa hai bên nhằm đặt ra những yêu cầu mới về các chuẩn mực quy phạm của cộng đồng doanh nghiệp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
澳›
界›