Đọc nhanh: 澎湃 (bành phái). Ý nghĩa là: dâng trào; tung trào (sóng nước), cuồn cuộn; sục sôi; ào ào. Ví dụ : - 澎湃的波涛。 sóng biển dâng trào.. - 奔腾澎湃。 sóng xô (bờ).. - 热情澎湃的诗篇。 bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
澎湃 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dâng trào; tung trào (sóng nước)
形容波浪互相撞击
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
✪ 2. cuồn cuộn; sục sôi; ào ào
比喻声势浩大,气势雄伟
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澎湃
- 澎湃 的 波涛
- sóng biển dâng trào.
- 心潮澎湃
- sóng lòng trào dâng.
- 澎 了 一身 水
- văng nước đầy mình rồi.
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 汹涌澎湃
- cuộn trào dữ dội
- 热情 澎湃 的 诗篇
- bài thơ đầy nhiệt tình sôi nổi.
- 那 是 一次 激情 澎湃 的 演讲
- Đó là một bài diễn văn tràn đầy nhiệt huyết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
湃›
澎›