péng
volume volume

Từ hán việt: 【bành】

Đọc nhanh: (bành). Ý nghĩa là: chiến xa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến xa

古代的一种战车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJBB (十十月月)
    • Bảng mã:U+8F23
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp